Alkali
Tính chất axit hay kiềm của nọc ong phụ thuộc vào loài ong – và điều này ảnh hưởng đến phản ứng của cơ thể và cách xử lý vết đốt.
🐝 1. Ong mật (honeybee) – nọc có tính axit
Thành phần chính:
Melittin
Axit formic (HCOOH)
Phospholipase A2
Histamine
pH nọc ong mật: khoảng 4.5–5.5 → tính axit.
🟢 Ong mật là loài phổ biến nhất gây đốt người, và nọc của nó có tính axit.
🐝 2. Ong bắp cày, ong vò vẽ (wasp, hornet) – nọc có tính kiềm
Thành phần chính:
Acetylcholine
Histamine
Alkaline peptides (chuỗi peptit có tính kiềm)
pH nọc: khoảng 6.8–8.0 → tính kiềm.
🟡 Ong vò vẽ và ong bắp cày thường gây đau rát mạnh hơn, có thể đốt nhiều lần vì không để lại kim như ong mật.
🧴 Xử lý vết đốt theo tính chất:
Ong mật (axit) → trung hòa bằng chất kiềm nhẹ như baking soda (NaHCO₃) pha nước đắp lên.
Ong vò vẽ (kiềm) → trung hòa bằng giấm loãng hoặc nước chanh (có tính axit nhẹ).
🐝 1. Ong đốt – có chứa axit?
✅ Có – nhưng là protein độc và các hợp chất acid nhẹ:
Thành phần chính trong nọc ong là:
Melittin (gây đau, viêm)
Phospholipase A2 (gây vỡ tế bào)
Histamine (gây dị ứng, sưng)
Axit formic (HCOOH) – axit yếu, gây đau rát.
👉 Do đó, nọc ong có tính axit nhẹ, nhưng chủ yếu gây phản ứng viêm do protein độc.
🐜 2. Kiến đốt – có chứa axit?
✅ Có, rất rõ ràng – nhất là kiến lửa, kiến đỏ:
Kiến phun hoặc tiêm axit formic (HCOOH) vào da.
Một số loài kiến (như kiến lửa) còn có alkaloid độc gây rát, bỏng, đau.
Axit formic là nguyên nhân chính gây cảm giác đau rát, sưng tấy khi bị kiến đốt.
👉 Vậy: kiến đốt chứa axit formic, có tính axit rõ rệt.
🦟 3. Muỗi đốt – có chứa axit?
❌ Không chứa axit mạnh như ong hay kiến.
Muỗi không tiêm nọc độc hay axit, mà:
Tiêm nước bọt chứa enzym chống đông máu và ức chế miễn dịch.
Gây ngứa, sưng nhẹ do phản ứng dị ứng với protein trong nước bọt.
👉 Nước bọt muỗi không có axit đáng kể, chỉ chứa enzym và protein.
Có nhiều lá cây ăn được có chứa axit tự nhiên, thường là axit hữu cơ như axit oxalic, axit citric, axit malic, v.v. Dưới đây là một số loại lá cây phổ biến vừa ăn được vừa có vị chua (vì chứa axit):
🥬 1. Lá me (Tamarind leaf)
Axit chính: Axit tartaric, axit citric
Vị: Chua
Cách dùng: Nấu canh chua, luộc, ăn sống (ở một số nước Đông Nam Á)
🌿 2. Lá giang (Aganonerion polymorphum)
Axit chính: Axit oxalic
Vị: Chua nhẹ, thanh
Cách dùng: Nấu canh chua lá giang (rất phổ biến ở miền Nam Việt Nam)
🍃 3. Lá chua me đất (Oxalis)
Axit chính: Axit oxalic
Vị: Chua rõ rệt
Cách dùng: Ăn sống ít, trang trí món ăn hoặc làm salad (chỉ dùng lượng nhỏ do có nhiều axit oxalic)
🌱 4. Rau ngót Nhật (rau chùm ngây – Moringa)
Có chứa acid ascorbic (vitamin C) – không chua mạnh nhưng có tính acid nhẹ
Cách dùng: Nấu canh, luộc, xay sinh tố
🍇 5. Lá nho (Grape leaf)
Axit chính: Axit tartaric
Cách dùng: Làm món dolma (cuốn lá nho nhồi thịt), thường thấy ở Trung Đông và Địa Trung Hải
⚠️ Lưu ý khi ăn các loại lá chứa axit
Axit oxalic có thể gây kết tinh oxalat, ảnh hưởng đến thận nếu ăn quá nhiều.
Nên dùng ở lượng vừa phải, nấu chín giúp giảm tác động.
Khi bạn ngâm một cục xương trong giấm ăn (chứa axit axetic) trong vài ngày, bạn sẽ thấy hiện tượng sau:
🧪 Hiện tượng: Xương trở nên mềm và dẻo
Sau khoảng 3–7 ngày, xương sẽ không còn cứng nữa mà có thể uốn cong được như cao su.
Tuy nhiên, hình dạng và kích thước vẫn giữ nguyên.
🔬 Giải thích khoa học:
Xương chứa canxi dưới dạng muối canxi photphat (hydroxyapatite).
Giấm ăn chứa axit axetic (CH₃COOH) – là một axit yếu, nhưng đủ mạnh để phản ứng với canxi.
Phản ứng xảy ra:
CaCO3+2CH3COOH→Ca(CH3COO)2+CO2↑+H2OCaCO₃ + 2CH₃COOH → Ca(CH₃COO)₂ + CO₂ ↑ + H₂OCaCO3+2CH3COOH→Ca(CH3COO)2+CO2↑+H2O
(Phản ứng minh họa khi có canxi cacbonat – trong xương và vỏ sò, vôi...)
Kết quả: Chất khoáng trong xương (chủ yếu là canxi) bị hòa tan, chỉ còn lại collagen – là chất dẻo, mềm và đàn hồi.
🧫 Thí nghiệm thú vị cho học sinh:
Đây là thí nghiệm thường dùng trong lớp học để minh họa vai trò của canxi trong xương.
Nếu không có canxi, xương sẽ mất độ cứng, dễ biến dạng.
👉 Nếu bạn để quá lâu, xương có thể bắt đầu mục nát hoặc sinh mùi do vi sinh vật phân hủy collagen.
Khi bạn vắt chanh vào sữa, sẽ xảy ra hiện tượng:
🧪 Hiện tượng: Sữa bị kết tủa (đông lại, lợn cợn)
Ngay sau khi vắt chanh, sữa sẽ bắt đầu vón cục, tạo thành các hạt trắng nhỏ (cục sữa).
Phần chất lỏng tách ra sẽ lỏng hơn, có màu trong vàng nhạt gọi là nước sữa (whey).
🔬 Giải thích khoa học:
Sữa chứa protein chính là casein (chiếm ~80% protein trong sữa).
Bình thường, casein tồn tại dưới dạng hạt micelle lơ lửng, nhờ có môi trường pH trung tính (~6.6).
Chanh chứa axit citric, là một axit yếu, nhưng làm giảm pH của sữa xuống khoảng 4.6.
Ở pH này, casein mất điện tích, không còn tan được trong nước → bị kết tủa, tạo thành các cục sữa đông.
🍋🥛 Ứng dụng trong thực tế:
Đây là bước đầu để làm phô mai tươi (paneer hoặc ricotta).
Người ta đun sữa nóng, sau đó thêm chanh hoặc giấm để tách sữa.
Lọc phần kết tủa → ép → thu được phô mai tươi.
⚠️ Lưu ý:
Nếu bạn vắt quá ít chanh, sữa sẽ chưa kết tủa rõ ràng.
Nếu để lâu ở nhiệt độ phòng sau khi vắt chanh, có thể sinh mùi chua khó chịu do vi khuẩn phát triển.
Việc ngâm táo trong nước muối hoặc sữa sau khi gọt là để ngăn không cho táo bị thâm (hóa nâu). Dưới đây là lý do khoa học:
🧪 Hiện tượng: Táo bị thâm
Sau khi gọt, bề mặt táo tiếp xúc với không khí sẽ dần chuyển sang màu nâu.
Đây là hiện tượng oxy hóa enzym, do enzyme polyphenol oxidase (PPO) trong táo phản ứng với oxy trong không khí và các polyphenol, tạo ra các sắc tố màu nâu (melanin thực vật).
💡 Tại sao ngâm trong nước muối hoặc sữa lại ngăn được?
1. Nước muối loãng (0.5–1%)
Ion Na⁺ và Cl⁻ làm chậm hoạt động của enzyme PPO, giảm tốc độ oxy hóa.
Ngoài ra, nước muối tạo môi trường hạn chế oxy tiếp xúc trực tiếp với bề mặt táo.
2. Sữa tươi
Sữa chứa axit lactic và protein (như casein), có thể tạo lớp màng phủ bảo vệ bề mặt táo.
Ngoài ra, pH của sữa hơi acid nhẹ, cũng giúp ức chế hoạt động của enzyme PPO.
🧃 Các cách khác để tránh táo bị thâm:
Ngâm với nước chanh hoặc giấm loãng (có tính acid mạnh hơn, hiệu quả cao).
Ngâm trong nước lạnh (giảm tốc độ phản ứng oxy hóa).
Bảo quản trong hộp kín, ít không khí.
✅ Kết luận:
Ngâm táo trong nước muối hoặc sữa là một mẹo đơn giản và an toàn để giữ táo tươi, trắng lâu hơn sau khi gọt vỏ hoặc cắt lát.